000 | 01042nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056135 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173403.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065310 | ||
039 | 9 |
_a201807301204 _byenh _c201611241131 _dbactt _c201502080250 _dVLOAD _y201012070226 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a006.6 _bNG-T 2004 _223 |
090 |
_a006.6 _bNG-T 2004 |
||
100 | 0 | _aNgọc Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn sử dụng Illustrator CS cho người mới bắt đầu / _cNgọc Tuấn |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a462 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aIllustrator CS |
650 | 0 | 0 | _aThiết kế đồ hoạ |
650 | 0 | 0 | _aTin học |
650 | 0 | 0 | _aTin học đồ hoạ |
650 | 0 | 0 | _aImage processing. |
650 | 0 | 0 | _aComputer graphics. |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311443 _d311443 |