000 | 00898nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056141 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173403.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065316 | ||
039 | 9 |
_a201604011150 _byenh _c201502080250 _dVLOAD _y201012070226 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bNG-K(TU-N) 2004 _214 |
090 |
_a895.922334 _bNG-K(TU-N) 2004 |
||
100 | 0 | _aTuyết Nga | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong cách văn xuôi Nguyễn Khải / _cTuyết Nga |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2004 |
||
300 | _a255 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Khải, _d1930-2007 |
|
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn xuôi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311448 _d311448 |