000 | 00825nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056143 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173403.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065318 | ||
039 | 9 |
_a201502080250 _bVLOAD _c201310280946 _dhoant_tttv _y201012070226 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bNAM 2004 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bNAM 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNăm người đi qua chiến tranh : _btruyện và truyện ngắn |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2004 |
||
300 | _a382 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311450 _d311450 |