000 | 00911nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056232 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173404.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065408 | ||
039 | 9 |
_a201611250832 _bbactt _c201502080252 _dVLOAD _y201012070227 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.52 _bHUO 2005 _223 |
090 |
_a005.52 _bHUO 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn soạn thảo văn bản trong Microsoft word XP / _cBiên soạn : Phạm Thế Thương |
260 |
_aH. : _bNxb. Thống kê, _c2005 |
||
300 | _a207 tr. | ||
653 | _aSách hướng dẫn | ||
653 | _aSọan thảo văn bản | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTin học văn phòng | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Thế Thương, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311481 _d311481 |