000 | 01010nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173404.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065455 | ||
039 | 9 |
_a201809181016 _bbactt _c201502080252 _dVLOAD _y201012070228 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658 _bHA-G(2) 2004 _214 |
||
090 |
_a658 _bHA-G(2) 2004 |
||
100 | 1 | _aHà, Nam Khánh Giao | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị công ty đa quốc gia : _bquản lý từ sự đa dạng văn hóa. _nTập 2 / _cHà Nam Khánh Giao |
260 |
_aTp.HCM : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a295 tr. | ||
650 | 0 | _aCông ty đa quốc gia | |
650 | 0 | _aKiến thức kinh doanh | |
650 | 0 | _aVăn hoá | |
650 | 0 | _aStrategic planning | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311509 _d311509 |