000 | 01183nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173405.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065469 | ||
039 | 9 |
_a201604271134 _bhaianh _c201502080252 _dVLOAD _y201012070228 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a950 _bFAI 2000 _214 |
090 |
_a950 _bFAI 2000 |
||
094 | _a63.3(5) | ||
100 | 1 | _aFailler, Philippe Le | |
245 | 1 | 0 |
_aThuốc phiện và chính quyền thuộc địa ở châu Á : _btừ độc quyền đến cấm đoán : 1897-1940 / _cPhilippe Le Failler ; Ngd. : Trần Thị Lan Anh, Trịnh Thị Thu Hồng |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2000 |
||
300 | _a314 tr. | ||
653 | _aChâu Á | ||
653 | _aChính quyền thuộc địa | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aThuốc phiện | ||
653 | _aThời kỳ 1897-1940 | ||
700 | 1 |
_aTrần, Thị Lan Anh, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Thị Thu Hồng, _d1955-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311518 _d311518 |