000 | 01272nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056294 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173405.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065471 | ||
039 | 9 |
_a201608091845 _bhaianh _c201502080252 _dVLOAD _c201111011106 _dyenh _c201106270902 _dyenh _y201012070228 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _hfre |
||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.70252 _bNG-N 2003 _214 |
090 |
_a959.70252 _bNG-N 2003 |
||
094 | _a63.3(1)423 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Nguyên | |
245 | 1 | 0 |
_aTấu, biểu đấu tranh ngoại giao của Nguyễn Trãi : _bLes documents diplomatiques rédigés par Nguyễn Trãi au XVe siècle / _cNguyễn Văn Nguyên ; Ngd. : Emmanuel Poisson, Philippe Papin |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2003 |
||
300 | _a356 tr. | ||
490 | _aTủ sách Việt Nam - IX. Viện Viễn đông Bác Cổ | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380-1442 |
|
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aNgoại giao | ||
653 | _aThế kỷ 15 | ||
700 | 1 |
_aPapin, Philippe, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPoisson, Emmanuel, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311520 _d311520 |