000 | 01115nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056295 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173405.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 fre d | ||
035 | _aVNU050065472 | ||
039 | 9 |
_a201608161233 _byenh _c201608161232 _dyenh _c201608161231 _dyenh _c201502080252 _dVLOAD _y201012070228 _zVLOAD |
|
041 | _afre | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92211 _bNG-T(NG-N) 1998 _214 |
090 |
_a895.92211 _bNG-T(NG-N) 1998 |
||
094 | _a83.3(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Nguyên | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề văn bản học Quân trung từ mệnh của Nguyễn Trãi = _bles écrits à L'armée de Nguyễn Trãi questions de philologie / _cNguyễn Văn Nguyên |
260 |
_aH. : _bViện Viễn Đông Bác cổ, _c1998 |
||
300 | _a450 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380-1442 |
|
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aQuân trung từ mệnh | ||
653 | _aVăn bản học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311521 _d311521 |