000 00791nam a2200289 4500
001 vtls000056316
003 VRT
005 20240802173405.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050065493
039 9 _a201809271719
_bnhantt
_c201809271719
_dnhantt
_c201709131112
_dyenh
_c201502080253
_dVLOAD
_y201012070228
_zVLOAD
041 _aeng
044 _aUS
082 _a423
_bNEW 19??
_214
090 _a423
_bNEW 19??
245 0 2 _aA New English-Chinese Dictionary
300 _a1755 p.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Trung Quốc
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xChinese
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c311537
_d311537