000 | 00922nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056335 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173405.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065512 | ||
039 | 9 |
_a201502080253 _bVLOAD _y201012070229 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bNG-T(1) 2003 |
||
090 |
_a915.97 _bNG-T(1) 2003 |
||
100 | 1 | _aNgô, Đức Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồng Khánh địa dư chí. _nTập 1 / _cNgô Đức Thọ, Nguyễn Văn Nguyên, Philippe Papin |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2003 |
||
300 | _a1070 tr. | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa dư chí | ||
653 | _aĐịa lý | ||
700 | 1 | _bNguyễn, Văn Nguyên | |
700 | 1 | _aPapin, Philippe | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c311539 _d311539 |