000 00852nam a2200301 a 4500
001 vtls000056347
003 VRT
005 20240802173405.0
008 101207s1979 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU050065524
039 9 _a201709131132
_byenh
_c201701041640
_dnbhanh
_c201502080253
_dVLOAD
_y201012070229
_zVLOAD
041 _aRus
044 _aRU
082 _a423
_bАНГ 1979
090 _a423
_bАНГ 1979
245 0 0 _aАнгло - русский синонимический словарь
260 _aМ. :
_bРусский язык,
_c1979
300 _a542 с.
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Nga
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Anh
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c311549
_d311549