000 01013nam a2200313 4500
001 vtls000056634
003 VRT
005 20240802173410.0
008 101207s1994 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU050065814
039 9 _a201709131549
_byenh
_c201707071122
_dyenh
_c201502080257
_dVLOAD
_y201012070233
_zVLOAD
041 _aRus
044 _aRU
082 0 4 _a332
_bКОВ 1994
_223
090 _a332
_bКОВ 1994
100 1 _aКоваленко, Е.Г
245 1 0 _aАнгло - Pусский словарь банковской терминологии :
_bболее 21.000 терминов /
_cЕ.Г. Коваленко
260 _aМ. :
_bСоюз научных и инженерных объединений,
_c1994
300 _a462 с.
650 0 0 _aNgân hàng
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Anh
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c311780
_d311780