000 | 00831nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056700 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173410.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065880 | ||
039 | 9 |
_a201704041117 _bhaianh _c201603161719 _dhaianh _c201502080258 _dVLOAD _y201012070234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922834 _bLU-D 2004 _223 |
090 |
_a895.922834 _bLU-D 2004 |
||
100 | 1 |
_aLưu, Trùng Dương, _d1930-2014 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSống vì lý tưởng / _cLưu Trùng Dương |
260 |
_aH. : _bQĐND., _c2004 |
||
300 | _a242 tr. | ||
653 | _aKý sự | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311788 _d311788 |