000 | 00996nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056728 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173410.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065908 | ||
039 | 9 |
_a201809171059 _bbactt _c201703221629 _dhaultt _c201502080258 _dVLOAD _y201012070234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.45 _bQUY 2004 _223 |
090 |
_a657.45 _bQUY 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy chế kiểm toán và cẩm nang kiểm toán của kiểm toán nhà nước Cộng hoà liên bang Đức |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a341 tr. | ||
650 | 0 | _aKiểm toán | |
650 | 0 | _aKiểm toán Nhà nước | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aLiên bang Đức | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aAuditing. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311813 _d311813 |