000 00949nam a2200349 a 4500
001 vtls000056731
003 VRT
005 20240802173410.0
008 101207s2004 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU050065911
039 9 _a201703211529
_bbactt
_c201701061727
_dnbhanh
_c201502080258
_dVLOAD
_y201012070234
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a382.09597
_bXUA 2004
_223
090 _a382.09597
_bXUA 2004
245 0 0 _aXuất nhập khẩu hàng hoá Việt Nam 2002 =
_binternational merchandise trade Vietnam 2002
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2004
300 _a360 tr.
653 _aHàng hoá
653 _aNgoại thương
653 _aNhập khẩu
653 _aThương mại quốc tế
653 _aViệt Nam
653 _aXuất khẩu
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c311815
_d311815