000 | 01118nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056733 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173410.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065913 | ||
039 | 9 |
_a201502080258 _bVLOAD _c201406201444 _dnbhanh _y201012070234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.259707 _bTRI 2004 _214 |
||
090 |
_a324.259707 _bTRI 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrí thức với Đảng, Đảng với trí thức trong sự nghiệp giải phóng và xây dựng đất nước / _cCb. : Nguyễn Văn Khánh |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2004 |
||
300 | _a529 tr. | ||
653 | _aTrí thức | ||
653 | _aXây dựng đất nước | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Khánh, _d1955-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c311817 _d311817 |