000 | 00987nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056737 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173411.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065917 | ||
039 | 9 |
_a201502080258 _bVLOAD _c201310280926 _dhoant_tttv _y201012070235 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.947 _bOLB 2004 _214 |
||
090 |
_a320.947 _bOLB 2004 |
||
100 | 1 | _aOlbich, Alecxandr | |
245 | 1 | 0 |
_aPutin và sứ mệnh lịch sử / _cAlecxandr Olbich ; Ngd. : Nguyễn Kiều Diệp |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2004 |
||
300 | _a487 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aChống khủng bố | ||
653 | _aNga | ||
653 | _aPutin | ||
653 | _aTổng thống | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Kiều Diệp, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311821 _d311821 |