000 | 01031nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056738 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173411.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065918 | ||
039 | 9 |
_a201809171044 _bbactt _c201703221630 _dhaultt _c201502080258 _dVLOAD _y201012070235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.45 _bCAC 2004 _223 |
090 |
_a657.45 _bCAC 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác chuẩn mực kiểm toán và hướng dẫn kiểm toán hoạt động, kiểm toán công nghệ thông tin của INTOSAI và ASOSAI |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a367 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ thông tin | |
650 | 0 | _aKiểm toán | |
650 | 0 | _aKiểm toán Nhà nước | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aAuditing. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311822 _d311822 |