000 | 01018nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056758 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173411.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065938 | ||
039 | 9 |
_a201809261720 _bthupt _c201809111542 _dhaultt _c201611111504 _dhaultt _c201502080258 _dVLOAD _y201012070235 _zVLOAD |
|
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bTR-T 2004 _223 |
090 |
_a658.5 _bTR-T 2004 |
||
100 | 1 | _aTrương, Đoàn Thể | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / _cTrương Đoàn Thể |
260 |
_aH. : _bLao động xã hội, _c2004 |
||
300 | _a350 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản lý sản xuất | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aProduction management. | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311828 _d311828 |