000 | 00963nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056761 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173411.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050065941 | ||
039 | 9 |
_a201809181655 _bhaultt _c201611111505 _dhaultt _c201502080258 _dVLOAD _y201012070235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bBAI 2004 _223 |
090 |
_a658.5 _bBAI 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / _cCb. : Trần Văn Hùng |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2004 |
||
300 | _a156 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản trị sản xuất | |
650 | 0 | _aSản phẩm | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aProduction management. | |
700 | 1 |
_aTrần, Văn Hùng, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311829 _d311829 |