000 | 01028nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056799 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173411.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065980 | ||
039 | 9 |
_a201909200857 _bhaultt _c201809131157 _dyenh _c201809131157 _dyenh _c201504270116 _dVLOAD _y201012070235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.8 _bĐA-L 2004 _223 |
090 |
_a657.8 _bĐA-L 2004 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Thị Loan | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / _cĐặng Thị Loan |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a517 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aTài chính | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311848 _d311848 |