000 | 01228nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056976 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173412.0 | ||
008 | 101207s1978 ru rb 000 0 rus d | ||
035 | _aVNU050066159 | ||
039 | 9 |
_a201808081101 _bhoant _c201709131558 _dyenh _c201704280856 _dhaultt _c201502080300 _dVLOAD _y201012070238 _zVLOAD |
|
041 | _arus | ||
044 | _aRU | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.59 _bРОЗ 1978 _223 |
090 |
_a621.59 _bРОЗ 1978 |
||
100 | 1 | _aРозенберг, М.Б. | |
245 | 1 | 0 |
_aАнгло - русский словарь по холодильной и криогенной технике : _bоколо 20.000 терминов / _cМ.Б. Розенберг |
250 | _aВторое изд. | ||
260 |
_aМ. : _bРуссктй Язык, _c1978 |
||
300 | _a466 с. | ||
650 | 0 |
_aKỹ thuật làm lạnh _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aKỹ thuật nhiệt _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Nga |
|
650 | 0 |
_aTiếng Nga _vTừ điển _xTiếng Anh |
|
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c311898 _d311898 |