000 01035nam a2200337 4500
001 vtls000056989
003 VRT
005 20240802173412.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066172
039 9 _a201809131011
_bhoant
_c201709131600
_dyenh
_c201502080301
_dVLOAD
_c201304101505
_dhaianh
_y201012070238
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCh
082 _a423
_bSTU 1988
_214
090 _a423
_bSTU 1988
245 0 0 _aStudent's English - Chinese, Chinese - English dictionary
260 _aBắc Kinh :
_bNxb. Dạy ngoại ngữ và nghiên cứu, 19??
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Trung Quốc
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language 
_v Dictionaries 
_x Chinese.
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c311908
_d311908