000 00860nam a2200313 4500
001 vtls000057010
003 VRT
005 20240802173412.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066194
039 9 _a201711081549
_bhaianh
_c201502080301
_dVLOAD
_c201304101546
_dhaianh
_c201304101546
_dhaianh
_y201012070238
_zVLOAD
041 _afre
044 _aRU
082 _a443
_bPET 1963
_214
090 _a443
_bPET 1963
245 0 0 _aPetit dictionnaire pratique Français - Russe :
_b4000 mots /
_cN. Kobrina,...
260 _aM.,
_c1963
300 _a716 p.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Pháp
700 1 _aKobrina, N.
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Yến
913 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c311923
_d311923