000 00977nam a2200313 a 4500
001 vtls000057028
003 VRT
005 20240802173413.0
008 101207s1969 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU050066212
039 9 _a201709131613
_byenh
_c201610200912
_dhaultt
_c201502080301
_dVLOAD
_y201012070239
_zVLOAD
041 _arus
044 _aRU
082 0 4 _a551.503
_bАНГ 1969
_223
090 _a551.503
_bАНГ 1969
245 0 0 _aАнгло - русский метеорологический словарь :
_bсвыше 25.000 терминов
260 _aЛ. :
_bГидрометеоролгическое,
_c1969
300 _a447 с.
650 0 0 _aKhí tượng học
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Nga
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Anh
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c311939
_d311939