000 00866nam a2200301 a 4500
001 vtls000057030
003 VRT
005 20240802173413.0
008 101207s1980 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU050066214
039 9 _a201709131614
_byenh
_c201701060927
_dnbhanh
_c201502080301
_dVLOAD
_y201012070239
_zVLOAD
041 _aRus
044 _aRU
082 _a423
_bДОП 1980
090 _a423
_bДОП 1980
245 0 0 _aДополнение к большому англо - русскому словарю
260 _aМ. :
_bРусский язык,
_c1980
300 _a431 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Nga
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c311940
_d311940