000 | 00937nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057108 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173414.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066292 | ||
039 | 9 |
_a201502080302 _bVLOAD _y201012070240 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92283408 _bVO-B 2005 _214 |
||
090 |
_a895.92283408 _bVO-B 2005 |
||
100 | 1 | _aVõ, Bẩm | |
245 | 1 | 0 |
_aĐường về thành phố mang tên Bác / _cVõ Bẩm, Đồng Sĩ Nguyên, Nguyễn Việt Phương |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c2005 |
||
300 | _a594 tr. | ||
653 | _aHồi ức | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Việt Phương | |
700 | 1 | _aĐồng, Sĩ Nguyên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312006 _d312006 |