000 | 00902nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057109 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173414.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066293 | ||
039 | 9 |
_a201502080302 _bVLOAD _y201012070240 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bNG-C 2005 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bNG-C 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Chuông | |
245 | 1 | 0 |
_aĐường binh nghiệp của tôi : _btuyển tập ký ức chiến trận / _cNguyễn Chuông |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2005 |
||
300 | _a426 tr. | ||
653 | _aKý ức chiến tranh | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312007 _d312007 |