000 | 01009nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057112 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173414.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050066296 | ||
039 | 9 |
_a201608101706 _bhaianh _c201502080302 _dVLOAD _y201012070240 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.704 _bBAM 2005 _214 |
090 |
_a959.704 _bBAM 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBa mươi năm chiến tranh giải phóng những trận đánh đi vào lịch sử / _cCb. : Phạm Huy Dương, Phạm Bá Toàn |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2005 |
||
300 | _a587 tr. | ||
653 | _aChiến tranh giải phóng | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Bá Toàn, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Huy Dương, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312010 _d312010 |