000 | 01002nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057133 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173414.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066317 | ||
039 | 9 |
_a201502080302 _bVLOAD _y201012070240 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bBAY 2005 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bBAY 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<75=Bảy mươi lăm> năm Đảng Cộng sản Việt Nam dưới ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội : _b3.2.1930-3.2.2005 / _cCb. : Vũ Như Khôi |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2005 |
||
300 | _a655 tr. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aThời kỳ 1930-2005 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aVũ, Như Khôi, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312031 _d312031 |