000 | 00988nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057135 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173414.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066320 | ||
039 | 9 |
_a201502080302 _bVLOAD _y201012070240 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a973.9 _bBEL 2002 _214 |
||
090 |
_a973.9 _bBEL 2002 |
||
100 | 1 | _aBel, William | |
245 | 1 | 0 |
_aKit-Sinh-Gơ : _bnhững biên bản hội đàm tuyệt mật chưa công bố / _cWilliam Bel ; Bd. : Nguyễn Văn Giang, Nguyễn Xuân Bích |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2002 |
||
300 | _a678 tr. | ||
653 | _aLịch sử ngoại giao | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aNgoại giao | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Giang, _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Bích, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312033 _d312033 |