000 00978nam a2200325 4500
001 vtls000057171
003 VRT
005 20240802173415.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066357
039 9 _a201711101503
_bhaianh
_c201504270117
_dVLOAD
_c201502080303
_dVLOAD
_y201012070241
_zVLOAD
041 _aRus
044 _aRU
082 _a491.73
_bКРА 1978
090 _a491.73
_bКРА 1978
245 0 0 _aКраткий толковый словарь русского языка :
_bдля иностранцев /
_cред. В.В. Розановой
260 _aМ. :
_bРус. яз.,
_c1978
300 _a227 c.
650 0 0 _aĐất nước học
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
700 1 _aРозавой, В.В.,
_eредактор
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
913 1 _aĐinh Lan Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312067
_d312067