000 | 01138nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057172 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173415.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066358 | ||
039 | 9 |
_a201809120946 _byenh _c201502080303 _dVLOAD _y201012070241 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bTUD 2004 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bTUD 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTư duy chiến lược / _cNgd. : Hoàng Nguyễn Dự Thư ; Hđ. : Phạm Vũ Lửa Hạ |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2004 |
||
300 | _a77 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aChiến lược kinh doanh | |
650 | 0 | _aKỹ năng lãnh đạo | |
650 | 0 | _aNhà quản lý | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aLeadership. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aHoàng, Nguyễn Dự Thư, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Vũ Lửa Hạ, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312068 _d312068 |