000 00857nam a2200301 a 4500
001 vtls000057241
003 VRT
005 20240802173416.0
008 101207s1969 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU050066436
039 9 _a201712291535
_bhaianh
_c201604141007
_dhaianh
_c201502080304
_dVLOAD
_y201012070242
_zVLOAD
041 _arus
044 _aRU
082 1 4 _a914.7
_bСЛО(4) 1969
_214
090 _a914.7
_bСЛО(4) 1969
245 0 0 _aСловарь русских народных говоров.
_nвып 4,
_pВ-Военки
260 _aЛ. :
_bНаука,
_c1969
300 _a355 с.
650 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
650 0 _aĐất nước học
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c312131
_d312131