000 00884nam a2200301 a 4500
001 vtls000057246
003 VRT
005 20240802173416.0
008 101207s1983 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU050066445
039 9 _a201712291523
_bhaianh
_c201604131715
_dhaianh
_c201502080304
_dVLOAD
_y201012070242
_zVLOAD
041 _arus
044 _aRU
082 1 4 _a914.7
_bСЛО(19) 1983
_214
090 _a914.7
_bСЛО(19) 1983
245 0 0 _aСловарь русских народных говоров.
_nвып 19,
_pМутаситься - Накучить
260 _aЛ. :
_bНаука,
_c1983
300 _a359 с.
650 0 _aTiếng Nga
_xTừ điển
650 0 _aĐất nước học
_xTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312136
_d312136