000 00806nam a2200289 4500
001 vtls000057286
003 VRT
005 20240802173417.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066486
039 9 _a201711091048
_bhaianh
_c201502080304
_dVLOAD
_y201012070243
_zVLOAD
041 _aRus
044 _aRU
082 _a433
_bБОЛ(1) 1969
090 _a433
_bБОЛ(1) 1969
245 0 0 _aБольшой немецко - русский словарь.
_nТом 1,
_pА - К
260 _aМ. :
_bСов. энциклопедия,
_c1969
300 _a760 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Đức
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c312169
_d312169