000 00939nam a2200301 a 4500
001 vtls000057292
003 VRT
005 20240802173417.0
008 101207s1968 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU050066492
039 9 _a201712281634
_bhaianh
_c201704241415
_dhaultt
_c201502080304
_dVLOAD
_y201012070243
_zVLOAD
041 _arus
044 _aRU
082 0 4 _a610.3
_bРУС 1968
_223
090 _a610.3
_bРУС 1968
245 0 0 _aРусско - Вьетнамский медицинский словарь :
_bоколо 24.500 терминов /
_cред. Хоанг Динь Кау
260 _aМ. :
_bСов. энциклопедия,
_c1967
300 _a516 с.
650 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aY học
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312175
_d312175