000 01121nam a2200361 4500
001 vtls000057295
003 VRT
005 20240802173417.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066498
039 9 _a201809141230
_bhoant
_c201709131625
_dyenh
_c201502080304
_dVLOAD
_c201304180859
_dhoant_tttv
_y201012070243
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a495.9223
_bBU-P 1995
_214
090 _a495.9223
_bBU-P 1995
100 1 _aBùi, Phụng,
_d1936-
245 1 0 _aTừ điển Việt - Anh =
_bVietnamese - English dictionary, 95.000 words /
_cBùi Phụng
260 _aH. :
_bGiáo dục,
_c1995
300 _a1709 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 _aEnglish language
650 0 _aVietnamese language
_vDictionaries
_xEnglish.
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312177
_d312177