000 | 00891nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057296 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173417.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066499 | ||
039 | 9 |
_a201502080304 _bVLOAD _c201304180902 _dhoant_tttv _y201012070243 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(5) 1995 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(5) 1995 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHồ Chí Minh biên niên tiểu sử. _nTập 5, _p1951-1954 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1995 |
||
300 | _a620 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aBiên niên tiểu sử | ||
653 | _aThời kỳ 1951-1954 | ||
653 | _aTiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312178 _d312178 |