000 | 01156nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057309 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173417.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066512 | ||
039 | 9 |
_a201809131543 _bphuongntt _c201709131627 _dyenh _c201502080304 _dVLOAD _y201012070244 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bLE-T 2004 _214 |
||
090 |
_a428 _bLE-T 2004 |
||
100 | 1 | _aLê, Minh Triết | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn viết thư tiếng Anh trong khoa học và kinh doanh = _bA guide to letter writing for science and business / _cLê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh |
260 |
_aCà Mau : _bNxb. Mũi Cà Mau, _c2004 |
||
300 | _a279 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách viết |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho thương mại |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xWriting |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xBusiness English |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 1 | _aLê, Ngọc Thanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312188 _d312188 |