000 | 01070nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057319 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173417.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066522 | ||
039 | 9 |
_a201809141210 _bhoant _c201709151616 _dyenh _c201502080305 _dVLOAD _y201012070244 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428.3 _bTIE 2004 _214 |
||
090 |
_a428.3 _bTIE 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh thực dụng trong đàm phán kinh doanh / _cBd. : Nguyễn Thành Yến |
260 |
_aTp.HCM. : _bTổng hợp, _c2004 |
||
300 | _a422 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho kinh doanh |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xBusiness English |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thành Yến, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312197 _d312197 |