000 | 00999nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057321 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173418.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066524 | ||
039 | 9 |
_a201809281129 _bnhantt _c201709151618 _dyenh _c201502080305 _dVLOAD _y201012070244 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428.3 _bĐI-B 2004 _214 |
||
090 |
_a428.3 _bĐI-B 2004 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Kim Quốc Bảo | |
245 | 1 | 0 |
_a<109=Một trăm lẻ chín> câu phỏng vấn tiếng Anh thường gặp nhất : _bSong ngữ Anh Việt / _cĐinh Kim Quốc Bảo |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2004 |
||
300 | _a139 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 | _aPhỏng vấn | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312199 _d312199 |