000 | 01045nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057344 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173418.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066548 | ||
039 | 9 |
_a201809211207 _bhaianh _c201709151705 _dyenh _c201502080305 _dVLOAD _y201012070244 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bKLE 2004 _214 |
||
090 |
_a428 _bKLE 2004 |
||
100 | 1 | _aKleinman, Liza | |
245 | 1 | 0 |
_aSAT success 2004 = _btài liệu luyện thi SAT / _cLiza Kleinman, Maureen Steddin |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2004 |
||
300 | _a530 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aSAT _xHướng dẫn học tập |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations _vStudy guides. |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 1 | _aSteddin, Maureen | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312216 _d312216 |