000 | 01211nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057357 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173418.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050066561 | ||
039 | 9 |
_a201809141128 _bhoant _c201709151631 _dyenh _c201612071553 _dyenh _c201502080305 _dVLOAD _y201012070244 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _heng |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428 _bTIE 2003 _223 |
090 |
_a428 _bTIE 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh dành cho người xuất cảnh = _bsurvival English for people going abroad / _cBd. : Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư, Phạm Tấn Quyến |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb.TP. HCM, _c2003 |
||
300 | _a209 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách dùng |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xUsage |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thành Thư, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Trung Tánh, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Tấn Quyến, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312225 _d312225 |