000 00797nam a2200289 4500
001 vtls000057358
003 VRT
005 20240802173418.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066562
039 9 _a201711081152
_bhaianh
_c201502080305
_dVLOAD
_y201012070244
_zVLOAD
041 _aRus
044 _aRU
082 _a491.73
_bЧЕТ 1986
090 _a491.73
_bЧЕТ 1986
245 0 0 _a4000 наиболее употребителых слов русского языка
260 _aМ. :
_bРусский язык,
_c1986
300 _a367 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTừ vựng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312226
_d312226