000 | 00922nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057370 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173418.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066574 | ||
039 | 9 |
_a201802271533 _bhaianh _c201502080305 _dVLOAD _c201310281031 _dhoant_tttv _y201012070245 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.61 _bHIR 2004 _214 |
||
090 |
_a495.61 _bHIR 2004 |
||
100 | 1 | _aHiramoto, N. | |
245 | 1 | 0 |
_aTự học tập viết tiếng Nhật / _cN. Hiramoto ; Bd. : Nhân Văn |
246 | 1 | 0 | _aTập viết tiếng Nhật |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2004 |
||
300 | _a154 tr. | ||
650 | 0 | _aTiếng Nhật | |
700 | 0 |
_aNhân Văn, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312237 _d312237 |