000 | 01072nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057380 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173418.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066584 | ||
039 | 9 |
_a201805081637 _bhaianh _c201502080305 _dVLOAD _c201310281500 _dhoant_tttv _c201310281500 _dhoant_tttv _y201012070245 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bONL(2) 2004 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bONL(2) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aÔn luyện tiếng Hán hiện đại. _nTập 2 / _cBd.: Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thuỷ Ngân, Trần Đức Thính |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2004 |
||
300 | _a536 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
700 | 1 |
_aTrương, Thuỷ Ngân, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Đức Thính, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Thị Thanh Liêm, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312245 _d312245 |