000 | 00929nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057388 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173418.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066592 | ||
039 | 9 |
_a201502080305 _bVLOAD _c201310281511 _dhoant_tttv _y201012070245 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bXCO(2) 1988 _214 |
||
090 |
_a823 _bXCO(2) 1988 |
||
100 | 1 | _aXcốt, Oantơ | |
245 | 1 | 0 |
_aQuyntin Điuơt : _btiểu thuyết. _nTập 2 / _cOantơ Xcốt ; Ngd. : Phạm Thuỷ Ba |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c1988 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Thuỷ Ba, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312251 _d312251 |