000 | 00906nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057407 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173419.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066611 | ||
039 | 9 |
_a201802280951 _bhaianh _c201502080306 _dVLOAD _c201310281517 _dhoant_tttv _y201012070245 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.72 _bNGU 2004 _214 |
||
090 |
_a495.72 _bNGU 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Hàn / _cBs. : Thuý Liễu, Bích Thuỷ |
260 |
_aTp. HCM. : _bThanh niên, _c2004 |
||
300 | _a448 tr | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xNgữ pháp |
|
700 | 1 |
_aBích Thuỷ, _cBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aThuý Liễu, _cBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312266 _d312266 |