000 | 01180nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057415 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173419.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066619 | ||
039 | 9 |
_a201802270957 _bhaianh _c201502080306 _dVLOAD _c201310281519 _dhoant_tttv _c201204250929 _dyenh _y201012070245 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a442 _bLER 2003 _214 |
||
090 |
_a442 _bLER 2003 |
||
100 | 1 | _aLeroy-Miquel, Claire | |
245 | 1 | 0 |
_aVocabulaire progressie du Francais avec 250 execices = 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : _bsong ngữ Pháp-Việt / _cClaire Leroy-Miquel ; Bd. : Phạm Tuấn, Tăng Văn Hùng |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2003 |
||
300 | _a334 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xCách dùng |
|
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xTừ vựng |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Tuấn, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTăng, Văn Hùng, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312273 _d312273 |